clastic rock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clastic rock+ Noun
- (địa chất học) đá vụn kết
- đá mảnh vụn.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clastic rock"
- Những từ có chứa "clastic rock" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bàn thạch tròng trành nham thạch ru đá tai mèo bích hoạ nhô rùm đá mỏm more...
Lượt xem: 561